Có 2 kết quả:

独苗 dú miáo ㄉㄨˊ ㄇㄧㄠˊ獨苗 dú miáo ㄉㄨˊ ㄇㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) only child
(2) sole scion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) only child
(2) sole scion

Bình luận 0